Có 5 kết quả:

消逝 xiāo shì ㄒㄧㄠ ㄕˋ消释 xiāo shì ㄒㄧㄠ ㄕˋ消釋 xiāo shì ㄒㄧㄠ ㄕˋ銷勢 xiāo shì ㄒㄧㄠ ㄕˋ销势 xiāo shì ㄒㄧㄠ ㄕˋ

1/5

xiāo shì ㄒㄧㄠ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to fade away

Từ điển Trung-Anh

(1) to dispel (doubts)
(2) to clear up (misunderstanding)

Từ điển Trung-Anh

(1) to dispel (doubts)
(2) to clear up (misunderstanding)

Từ điển Trung-Anh

sale

Từ điển Trung-Anh

sale